Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物理/化学/数学 ぶつり/かがく/すうがく
Vật lý/hóa học/toán học
理論生物学 りろんせいぶつがく
lý thuyết sinh học
植物生理学 しょくぶつせいりがく
sinh lí học thực vật
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
生理学 せいりがく
sinh lý học
古生物病理学 こせーぶつびょーりがく
bệnh lý cổ sinh vật học