生物地理学
せいぶつちりがく
☆ Danh từ
Địa lý sinh vật

生物地理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物地理学
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý