Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数理言語学
すうりげんごがく
ngôn ngữ học toán học
言語心理学 げんごしんりがく
ngôn ngữ tâm lý học
言語地理学 げんごちりがく
địa lý ngôn ngữ
心理言語学 しんりげんごがく
tâm lý học ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
言語地理 げんごちり
構音言語病理学 こーおんげんごびょーりがく
bệnh về ngôn ngữ lời nói
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
Đăng nhập để xem giải thích