Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語地理
げんごちり
địa lý ngôn ngữ
言語地理学 げんごちりがく
言語地図 げんごちず
bản đồ ngôn ngữ
言語処理系 げんごしょりけい
hệ thống xử lý ngôn ngữ
論理型言語 ろんりがたげんご
ngôn ngữ lập trình logic
言語心理学 げんごしんりがく
ngôn ngữ tâm lý học
数理言語学 すうりげんごがく
ngôn ngữ học toán học
心理言語学 しんりげんごがく
tâm lý học ngôn ngữ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
「NGÔN NGỮ ĐỊA LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích