Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数納清
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
帰納的関数 きのうてきかんすう
hàm đệ qui
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
格納メッセージ該当数 かくのうメッセージがいとうすう
số lượng tin nhắn được lưu trữ