数行
すうぎょう「SỔ HÀNH」
☆ Danh từ
Vài dòng
数行
、
手紙
を
書
き
送
ります。
Tôi sẽ thả cho bạn một vài dòng.

数行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数行
複数行 ふくすうぎょう
nhiều dòng
係数行列 けいすうぎょうれつ
ma trận hệ số
函数行列式 かんすうぎょうれつしき
định thức jacobi
函数行列式 (ヤコビアン) かんすうぎょうれつしき (ヤコビアン)
functional determinant, jacobian determinant, jacobian
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
行数 ぎょうすう
số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.