Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数軒
すうけん
vài cái nhà
軒数 けんすう
số lượng nhà cửa; số hộ; số gia đình.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
「SỔ HIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích