Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一軒一軒
いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
一軒 いっけん
một căn (nhà)
一軒家 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, nhà nguyên căn
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
軒 のき けん
mái chìa.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一軒置いて隣 いっけんおいてとなり いちけんおいてとなり
cái cửa tiếp theo nhưng một
「NHẤT HIÊN NHẤT HIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích