Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱数量 はこすうりょう
số lượng kiện hàng.
数量詞 すうりょうし
Từ chỉ số lượng
数量的 すうりょうてき
có tính định lượng
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
販売数量 はんばいすうりょう
số lượng bán.
契約数量 けいやくすうりょう
số lượng ký kết.
数量制限 すうりょうせいげん
hạn chế số lượng.
数量証明書 すうりょうしょうめいしょ
giấy chứng nhận số lượng.