序
ついで じょ「TỰ」
☆ Danh từ
Lời nói đầu; mở đầu
序文
にはなんと
書
いてありますか。
Lời nói đầu chạy như thế nào?

Từ đồng nghĩa của 序
noun
序 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 序
全順序集合=線形順序集合 ぜんじゅんじょしゅうごう=せんけいじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp toàn phần
線形順序集合=全順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう=ぜんじゅんじょしゅうごう
linearly ordered set
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ
序論 じょろん
lời mở đầu; lời giới thiệu.
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
公序 こうじょ
trật tự công cộng