整然
せいぜん「CHỈNH NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Ngăn nắp; bình thường; có tổ chức tốt; lựa chiều; chính xác

Từ trái nghĩa của 整然
整然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整然
整然と せいぜんと
một cách gọn gàng; trong thứ tự tốt; trong một thái độ ngăn nắp
秩序整然 ちつじょせいぜん
việc đảm bảo mọi thứ theo đúng thứ tự, sắp xếp theo trật tự
整然たる せいぜんたる
có hệ thống; ngăn nắp
理路整然 りろせいぜん
hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý
整然とした せいぜんとした
mạch lạc.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự