整版
せいはん せいばん「CHỈNH BẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuẩn bị bản in

Bảng chia động từ của 整版
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整版する/せいはんする |
Quá khứ (た) | 整版した |
Phủ định (未然) | 整版しない |
Lịch sự (丁寧) | 整版します |
te (て) | 整版して |
Khả năng (可能) | 整版できる |
Thụ động (受身) | 整版される |
Sai khiến (使役) | 整版させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整版すられる |
Điều kiện (条件) | 整版すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整版しろ |
Ý chí (意向) | 整版しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整版するな |
整版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整版
修整版 しゅうせいはん しゅうせいばん
xem lại phiên bản
版 はん
bản in
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
モバイル版 モバイルはん
phiên bản dùng trên di động
RC版 RCばん
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ
マック版 マックはん
phiên bản cho máy mac
DSP版 DSPばん
phiên bản đối tác dịch vụ giao hàng