整理回収機構(RCC)
せーりかいしゅーきこー(RCC)
Công ty cổ phần giải quyết và thu nợ
Công ty chuyên phân loại và thu các khoản nợ khó đòi của các tổ chức tài chính
整理回収機構(RCC) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整理回収機構(RCC)
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
回路機構 かいろきこう
hệ thống mạch điện
論理機構 ろんりきこう
linh kiện lôgic
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
ベクトル処理機構 ベクトルしょりきこう
cơ chế xử lý vector
パイプライン処理機構 パイプラインしょりきこう
bộ xử lý liên hợp
アレイ処理機構 アレイしょりきこう
bộ xử lý dẫy số