処理機構
しょりきこう「XỨ LÍ KI CẤU」
☆ Danh từ
Bộ xử lý

処理機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処理機構
ベクトル処理機構 ベクトルしょりきこう
cơ chế xử lý vector
パイプライン処理機構 パイプラインしょりきこう
bộ xử lý liên hợp
アレイ処理機構 アレイしょりきこう
bộ xử lý dẫy số
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
コロナ処理機 ころなしょりき
Máy xử lý corona ( máy xử lý bề mặt corona) dùng trong sản xuất màng nilon