Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 整閉整域
整域 せいいき
miền nguyên
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
整商 せーしょー
thương số tích phân
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
補整 ほせい
điều chỉnh; tu chỉnh
整流 せいりゅう
chỉnh lưu.
整腸 せいちょう
Thuốc tiêu hóa, thuốc đường ruột
整髪 せいはつ
sự làm tóc, sự làm đầu