敷居値ゲート しきいちゲート
phần tử giới hạn
敷居値関数 しきいちかんすう
hàm giới hạn
敷居値演算 しきいちえんざん
hoạt động tại ngưỡng
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷居 しきい しきみ しき
ngưỡng cửa (đặc biệt là một cái có rãnh cho cửa trượt)
敷居置
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim