Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷居値関数
しきいちかんすう
hàm giới hạn
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
敷居値ゲート しきいちゲート
phần tử giới hạn
敷居値演算 しきいちえんざん
hoạt động tại ngưỡng
敷居値素子 しきいちそし
cổng giới hạn
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷居 しきい しきみ しき
ngưỡng cửa (đặc biệt là một cái có rãnh cho cửa trượt)
値域(関数の) ちいき(かんすーの)
phạm vi của chức năng
敷居置
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng
Đăng nhập để xem giải thích