敷衍
ふえん「PHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu

Bảng chia động từ của 敷衍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敷衍する/ふえんする |
Quá khứ (た) | 敷衍した |
Phủ định (未然) | 敷衍しない |
Lịch sự (丁寧) | 敷衍します |
te (て) | 敷衍して |
Khả năng (可能) | 敷衍できる |
Thụ động (受身) | 敷衍される |
Sai khiến (使役) | 敷衍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敷衍すられる |
Điều kiện (条件) | 敷衍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敷衍しろ |
Ý chí (意向) | 敷衍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敷衍するな |
敷衍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敷衍
衍文 えんぶん
sự dư thừa ý trong một văn bản
布衍 ふえん
Sự trải ra, trải rộng
衍字 えんじ
sự lồng vào (vô ý) (của) một đặc tính trong một văn bản
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
荷敷 にしき
chèn lót.
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh