布衍
ふえん「BỐ」
Sự giải thích bằng cách mở rộng ý nghĩa , múc đích, ví dụ...
☆ Danh từ
Sự trải ra, trải rộng

布衍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 布衍
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
敷衍 ふえん
sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu
衍文 えんぶん
sự dư thừa ý trong một văn bản
衍字 えんじ
sự lồng vào (vô ý) (của) một đặc tính trong một văn bản
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
花布 はなぎれ
vật liệu có hoa văn được sử dụng để đóng các đầu của gáy sách
布幅 ぬのはば
độ rộng của vải