Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文久橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
文久 ぶんきゅう
thời Bunkyuu (19/2/1861-20/2/1864)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.