Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欧文 おうぶん
văn bản viết bằng ngôn ngữ phương tây; chữ viết trong các ngôn ngữ phương tây, đặc biệt là chữ La-tinh
使節 しせつ
công sứ; đại diện ngoại giao.
文久 ぶんきゅう
thời Bunkyuu (19/2/1861-20/2/1864)
遣唐使 けんとうし
công sứ; sứ thần
遣隋使 けんずいし
sứ giả phái sang nhà Tùy (Trung Quốc)
欧文フォント おうぶんフォント
phông chữ latin
文節 ぶんせつ
cụm từ
使節団 しせつだん
phái đoàn đại biểu.