文事
ぶんじ「VĂN SỰ」
☆ Danh từ
Lĩnh vực văn chương; hoạt động học thuật
彼
は
文事
に
優
れ、
多
くの
書物
を
執筆
している。
Ông ấy xuất sắc trong lĩnh vực văn chương và đã viết nhiều sách.

文事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文事
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
叙事文 じょじぶん
sự tường thuật; sự mô tả
記事文 きじぶん
bài ký sự
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.