文人
ぶんじん「VĂN NHÂN」
☆ Danh từ
Người (của) những bức thư; người văn học

Từ trái nghĩa của 文人
文人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文人
縄文人 じょうもんじん
người Jomon
文人画 ぶんじんが
(kiểu (của) tiếng trung hoa người miền nam vẽ)
文人墨客 ぶんじんぼっかく ぶんじんぼっきゃく
những nhà văn và những nghệ sĩ
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus