Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文公 (許)
公許 こうきょ
sự cho phép chính thức của chính phủ hay các cơ quan công quyền
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
公開文 こうかいぶん
văn bản công cộng
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ