文化事業部
ぶんかじぎょうぶ
☆ Danh từ
Ban những quan hệ văn hóa

文化事業部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化事業部
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
文化部 ぶんかぶ
ban văn hoá.
事業化 じぎょうか
sự công nghiệp hoá
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
事業部制 じぎょうぶせい
công ty gồm có những bộ phận tự trị