事業化
じぎょうか「SỰ NGHIỆP HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự công nghiệp hoá

Bảng chia động từ của 事業化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事業化する/じぎょうかする |
Quá khứ (た) | 事業化した |
Phủ định (未然) | 事業化しない |
Lịch sự (丁寧) | 事業化します |
te (て) | 事業化して |
Khả năng (可能) | 事業化できる |
Thụ động (受身) | 事業化される |
Sai khiến (使役) | 事業化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事業化すられる |
Điều kiện (条件) | 事業化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事業化しろ |
Ý chí (意向) | 事業化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事業化するな |
事業化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業化
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
文化事業部 ぶんかじぎょうぶ
ban những quan hệ văn hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.