Các từ liên quan tới 文化放送 (韓国)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文字放送 もじほうそう
truyền hình điện báo
国際放送 こくさいほうそう
sự phát sóng ra nước ngoài, sự phát sóng quốc tế
全国放送 ぜんこくほうそう
mạng quốc gia truyền bá
韓国 かんこく
đại hàn