Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文化芸術懇話会
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
懇話会 こんわかい
thân thiện có - cùng nhau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
懇話 こんわ
sự bàn thảo cởi mở; sự bàn bạc ôn hòa
芸術文化の破壊 げいじゅつぶんかのはかい
tính hay phá hoại những công trình văn hoá
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
話芸 わげい
nghệ thuật nói chuyện; nghệ thuật kể chuyện
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật