文化財
ぶんかざい「VĂN HÓA TÀI」
☆ Danh từ
Di sản văn học; tài sản văn hóa
文化財
を
守
る
Bảo vệ di sản văn hóa
有形・無形
の
文化財
を
失
う
Làm mất di sản văn hóa vật thể và phi vật thể. .

文化財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化財
有形文化財 ゆうけいぶんかざい
tài sản văn hóa hữu hình
重要文化財 じゅうようぶんかざい
tài sản văn hóa quan trọng (tài sản hữu hình)
無形文化財 むけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình
重要無形文化財 じゅうようむけいぶんかざい
tài sản văn hóa vô hình quan trọng
重要無形民俗文化財 じゅうようむけいみんぞくぶんかざい
tài sản văn hóa dân gian phi vật thể quan trọng
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)