文学博士
ぶんがくはかせ「VĂN HỌC BÁC SĨ」
☆ Danh từ
Tiến sĩ văn học

文学博士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学博士
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
博士論文 はかせろんぶん はくしろんぶん
Luận văn tiến sỹ.
論文博士 ろんぶんはくし
(học vị) tiến sĩ được trao dựa trên luận án nghiên cứu
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ