Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文周元
元文 げんぶん
Gembun era (1736.4.28-1741.2.27)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
元素周期表 げんそしゅうきひょう
bảng tuần hoàn nguyên tố
元素周期律 げんそしゅうきりつ
định luật tuần hoàn nguyên tố