文型
ぶんけい「VĂN HÌNH」
☆ Danh từ
Mẫu câu

文型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文型
五文型 ごぶんけい
năm cấu trúc câu (SV, SVC, SVO, SVOO, SVOC)
基本五文型 きほんごぶんけい
năm cấu trúc câu cơ bản (SV, SVC, SVO, SVOO, SVOC)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.