文士
ぶんし「VĂN SĨ」
☆ Danh từ
Văn sĩ.

文士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文士
文士連 ぶんしれん
làng văn
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
文士の卵 ぶんしのたまご
ấp ủ nhà văn
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
文学士 ぶんがくし
Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus