文学士
ぶんがくし「VĂN HỌC SĨ」
☆ Danh từ
Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
彼
は
文学士
を
取得
して、
出版社
に
就職
した。
Anh ấy đã nhận bằng Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn và bắt đầu làm việc tại một nhà xuất bản.

文学士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学士
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学修士 ぶんがくしゅうし
thạc sĩ văn học
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文士 ぶんし
văn sĩ.
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.