Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文声
声明文 せいめいぶん
văn bản tuyên bố; lời tuyên bố
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
声音文字 せいおんもじ
bảng chữ cái phiên âm
形声文字 けいせいもじ
semasio - ngữ âm đặc tính (kết hợp những thành phần ngữ âm và ngữ nghĩa học)
犯行声明文 はんこうせいめいぶん
bức thư (của) trách nhiệm (cho một tội ác)