文字る
もじる「VĂN TỰ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nhại, nhái lại

Bảng chia động từ của 文字る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文字る/もじるる |
Quá khứ (た) | 文字った |
Phủ định (未然) | 文字らない |
Lịch sự (丁寧) | 文字ります |
te (て) | 文字って |
Khả năng (可能) | 文字れる |
Thụ động (受身) | 文字られる |
Sai khiến (使役) | 文字らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文字られる |
Điều kiện (条件) | 文字れば |
Mệnh lệnh (命令) | 文字れ |
Ý chí (意向) | 文字ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 文字るな |