Kết quả tra cứu 文字式
Các từ liên quan tới 文字式
文字式
もじしき
「VĂN TỰ THỨC」
◆ Character expression, literal expression
◆ ) phương trình đại số
◆ Phương trình đại số
☆ Danh từ
◆ Algebraic equation, polynomial

Đăng nhập để xem giải thích
もじしき
「VĂN TỰ THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích