文字集合
もじしゅうごう「VĂN TỰ TẬP HỢP」
☆ Danh từ
Tập hợp ký tự

文字集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字集合
システム文字集合 システムもじしゅうごう
bộ chữ hệ thống
文書文字集合 ぶんしょもじしゅうごう
bộ ký tự tài liệu
仮想文字集合 かそうもじしゅうごう
bộ ký tự ảo
固有文字集合 こゆうもじしゅうごう
bộ ký tự riêng
コード化文字集合 コードかもじしゅうごう
bộ ký tự được mã hóa
符号化文字集合 ふごうかもじしゅうごう
đánh lừa tập hợp đặc tính
構文参照文字集合 こうぶんさんしょうもじしゅうごう
bộ ký tự tham chiếu cú pháp
国際符号化文字集合 こくさいふごうかもじしゅうごう
bộ ký tự vạn năng