コード化文字集合
コードかもじしゅうごう
☆ Danh từ
Bộ ký tự được mã hóa
Bộ ký tự mã hóa
Mã hóa bộ ký tự

コード化文字集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コード化文字集合
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
英字コード化集合 えいじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
数字コード化集合 すうじコードかしゅうごう
tập (hợp) được mã hóa số
欧字コード化集合 おうじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
漢字コード化集合 かんじコードかしゅうごう
tập hợp mã hán tự
コード化集合 コードかしゅうごう
tập được mã hóa
欧数字コード化集合 おうすうじコードかしゅうごう
bộ mã hóa chữ và số