文官
ぶんかん「VĂN QUAN」
☆ Danh từ
Viên chức văn phòng

Từ trái nghĩa của 文官
文官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文官
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文武百官 ぶんぶひゃっかん
văn võ bá quan
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.