Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文官令
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung
文官 ぶんかん
viên chức văn phòng
命令文 めいれいぶん
câu mệnh lệnh
司令長官 しれいちょうかん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
総司令官 そうしれいかん
người chỉ huy tối cao
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội
令外の官 りょうげのかん
government position (or office) not specified in the administrative code of the ritsuryo
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.