文庫
ぶんこ「VĂN KHỐ」
☆ Danh từ
Bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
家庭巡回文庫
Thư viện gia đình.
主
な
文学作品
は
文庫本
で
読
める.
Có thể đọc những tác phẩm văn học xuất sắc trong bảo tàng sách. .

Từ đồng nghĩa của 文庫
noun
文庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文庫
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
青空文庫 あおぞらぶんこ
thư viện trời xanh, thư viện ngoài trời (Aozora Bunko)
中公文庫 ちゅうこうぶんこ
kho tàng sách vở chuukou
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi