文庫化
ぶんこか「VĂN KHỐ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất bản trong bìa thường

Bảng chia động từ của 文庫化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文庫化する/ぶんこかする |
Quá khứ (た) | 文庫化した |
Phủ định (未然) | 文庫化しない |
Lịch sự (丁寧) | 文庫化します |
te (て) | 文庫化して |
Khả năng (可能) | 文庫化できる |
Thụ động (受身) | 文庫化される |
Sai khiến (使役) | 文庫化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文庫化すられる |
Điều kiện (条件) | 文庫化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文庫化しろ |
Ý chí (意向) | 文庫化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文庫化するな |
文庫化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文庫化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa