Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文徳
文徳実録 もんとくじつろく
Montoku Jitsuroku (hoàn thành vào năm 879, đây là văn bản thứ năm trong bộ Sáu bộ Quốc sử của Nhật Bản)
日本文徳天皇実録 にほんもんとくてんのうじつろく
Hoàng đế Montoku Jitsuroku của Nhật Bản
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
徳 とく
đạo đức