文応
ぶんおう「VĂN ỨNG」
☆ Danh từ
Thời Bunou (13/4/1260-20/2/1261)

文応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文書応用仕様 ぶんしょおうようしよう
hồ sơ ứng dụng tài liệu
文化適応能力 ぶんかてきおーのーりょく
khả năng thích ứng văn hóa