Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文教研修施設
文化施設 ぶんかしせつ
cơ sở văn hóa
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
社会教育施設 しゃかいきょういくしせつ
cơ sở giáo dục xã hội
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
多施設共同研究 たしせつきょーどーけんきゅー
Multicenter Studies as Topic
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng