Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文書管理システム
企業内文書管理システム きぎょうないぶんしょかんりしすてむ
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
文書管理 ぶんしょかんり
quản lý tài liệu
システム文書 システムぶんしょ
tài liệu hệ thống
システム管理 システムかんり
quản lý hệ thống
管理システム かんりシステム かんりしすてむ
hệ thống quản lý