文案
ぶんあん「VĂN ÁN」
☆ Danh từ
Phác thảo, bản nháp

Từ đồng nghĩa của 文案
noun
文案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文案
案文 あんぶん あんもん
phác thảo
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.