文民統制
ぶんみんとうせい「VĂN DÂN THỐNG CHẾ」
☆ Danh từ
Điều khiển thường dân

文民統制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文民統制
統制 とうせい
sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế.
制統 せいとう
restricting and controlling
文民 ぶんみん
người thường, thường dân
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
IT統制 ITとーせー
kiểm soát công nghệ thông tin
統制線 とうせいせん
thực hiện dần hàng
統制派 とうせいは
phe Kiểm soát (của Lục quân Đế quốc Nhật Bản)
プロジェクト統制 プロジェクトとうせい
kiểm soát dự án