Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 文治の勅許
勅許 ちょっきょ
sự phê chuẩn của vua; sắc chỉ của vua
文治 ぶんち ぶんじ
sự quản trị dân sự
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)